Sau khi tốt nghiệp cử nhân quản trị kinh doanh quốc tế, sinh viên có thể đảm nhiệm các vị trí:
Sau khi tốt nghiệp cử nhân quản trị kinh doanh quốc tế, sinh viên có thể đảm nhiệm các vị trí:
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Báo cáo lợi nhuận và lỗ của công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
/krɔs ˈkʌlˌtʃərəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Sản phẩm quốc nội (tổng sản phẩm quốc nội)
Lead generation program/campaigns
/li:d dʒenə’reiʃn prougræm/kæmpeins/
Chương trình/cuộc chiến sinh sống mới
Chương trình khách hàng thân thiết
/praɪs ɪˌlæsˈtɪsɪti əv dɪˈmænd/
/praɪs ɪˌlæsˈtɪsɪti əv səˈplaɪ/
/ˌpɜrfɪktli ˌɪnɪˈlæstɪk dɪˈmænd/
Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành may mặc
Bài 1: Hãy chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau đây:
A(n) ___ is a person or company that buys goods from a producer and sells them to retailers or consumers.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the quantity, description, and price of the goods or services that a seller has provided to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that provides goods or services to another business under agreed terms and conditions.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that sells goods or services directly to the public or end users.
A. wholesaler B. retailer C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person or company that competes with another business for the same customers or market share.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that pays for goods or services that are provided by another business.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that works with another business in a cooperative or mutually beneficial way.
A. customer B. partner C. vendor D. competitor
A(n) ___ is a person or company that produces goods or services that are used by another business.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a person who buys goods or services for their own use or benefit.
A. customer B. partner C. supplier D. consumer
A(n) ___ is a document that shows the price and terms of a potential sale of goods or services to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the proof of payment for goods or services that have been provided by a seller to a buyer.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a document that shows the agreement between a seller and a buyer on the details of a sale of goods or services.
A. receipt B. invoice C. quotation D. contract
A(n) ___ is a person or company that acts as an intermediary between a buyer and a seller, usually for a commission or fee.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides financial services such as lending, investing, or managing money for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
A(n) ___ is a person or company that provides legal services such as advising, representing, or drafting documents for individuals or businesses.
A. broker B. banker C. lawyer D. accountant
Bài 2: Hãy sắp xếp lại các từ sau đây theo thứ tự hợp lý để tạo thành một câu tiếng Anh có nghĩa:
a / is / trade / between / of / goods / and / services / exchange / countries.
are / tariffs / taxes / on / imported / or / goods / exported.
a / is / currency / country / of / money / used / in / a / system.
is / globalization / the / interdependence / of / increasing / integration / and / process / of / the / world.
a / is / franchise / a / type / brand / business / that /well-known / under / a / operates / of.
D. competitor (Một đối thủ cạnh tranh)
D. consumer (Một người tiêu dùng)
B. banker (Một nhân viên ngân hàng)
Trade is an exchange of goods and services between countries.
Tariffs are taxes on imported or exported goods.
Currency is a system of money used in a country.
Globalization is the process of increasing integration and interdependence of the world.
A franchise is a type of business that operates under a well-known brand.
Trong bài viết này, tác giả đã trình bày một số điểm cần biết về tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế. Người học cần có một phương pháp học tập có hệ thống, lựa chọn các nguồn tài liệu uy tín và phù hợp, và thực hành thường xuyên các kỹ năng nghe, nói, đọc, và viết, nâng cao nhận thức về các vấn đề kinh doanh hiện đại, và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của các đối tác quốc tế. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những thông tin hữu ích và khuyến khích bạn tiếp tục học tốt hơn.
Jones, Daniel. Cambridge English Pronouncing Dictionary. Cambridge UP, 2011.
"BRASS Business Guide - INTERNATIONAL BUSINESS." BRASS Business Guides at BRASS - Business Reference & Services Section, 1245, brass.libguides.com/internationalbusinesscore/terminology.
"Glossary of Terms Used in International Business." Globestrategy – Demystifying Global Business, globestrategy.net/glossary-of-terms-used-in-international-business/.
Dưới đây là 3 mẫu hội thoại về chủ đề Kinh doanh quốc tế, người đọc có thể tham khảo và sử dụng trong các tình huống thực tế trong tương lai.
Person A: Could you please provide me with more information about your company?
(Người A: Xin vui lòng cung cấp thêm thông tin về công ty của bạn?)
Person B: Certainly! We specialize in international trade, mainly exporting goods to various countries. We have been in business for over 10 years and have established a strong reputation.
(Người B: Tất nhiên! Chúng tôi chuyên về thương mại quốc tế, chủ yếu xuất khẩu hàng hóa đến các nước khác nhau. Chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực này hơn 10 năm và đã xây dựng được danh tiếng vững mạnh.)
Person A: We are interested in exploring potential business opportunities with your organization.
(Người A: Chúng tôi quan tâm đến việc khám phá cơ hội kinh doanh tiềm năng với tổ chức của bạn.)
Person B: That's great to hear! We are always open to collaboration and would be happy to discuss further details.
(Người B: Đó là tin tốt! Chúng tôi luôn sẵn lòng hợp tác và rất vui được thảo luận về các chi tiết cụ thể hơn.)
Person A: What are the payment terms and methods of your company?
(Người A: Các điều khoản và phương thức thanh toán của công ty bạn là gì?)
Person B: Our payment terms are typically 30% upfront and 70% upon completion. We accept various payment methods, including bank transfer and credit card.
(Người B: Các điều khoản thanh toán của chúng tôi thường là 30% trước và 70% khi hoàn thành. Chúng tôi chấp nhận nhiều hình thức thanh toán, bao gồm chuyển khoản ngân hàng và thẻ tín dụng.)
Person A: That works for us. Can you provide us with a price quotation for the products/services?
(Người A: Điều đó phù hợp với chúng tôi. Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi báo giá về sản phẩm/dịch vụ được không?)
Person B: Absolutely! I will prepare a detailed price quotation and send it to you shortly.
(Người B: Chắc chắn! Tôi sẽ chuẩn bị một báo giá chi tiết và gửi cho bạn trong thời gian sớm nhất.)
Person A: We would like to schedule a meeting to discuss further details.
(Người A: Chúng tôi muốn triển khai một cuộc họp để thảo luận về các chi tiết cụ thể hơn.)
Person B: That sounds like a plan! How about next Monday at 10 AM? We can meet at our office or arrange a video call if you prefer.
(Người B: Nghe có vẻ như một kế hoạch tốt! Thứ Hai tới, vào lúc 10 giờ sáng, thì sao? Chúng ta có thể gặp tại văn phòng của chúng tôi hoặc sắp xếp một cuộc gọi video nếu bạn thích.)
Person A: Monday at 10 AM works for us. Let's meet at your office.
(Người A: Thứ Hai, vào lúc 10 giờ sáng, phù hợp với chúng tôi. Chúng ta hẹn gặp tại văn phòng của bạn.)
Person B: Perfect! We look forward to meeting you and discussing the potential collaboration.
(Người B: Hoàn hảo! Chúng tôi mong đợi được gặp bạn và thảo luận về khả năng hợp tác tiềm năng.)